ClubCoin Giá

ClubCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CLUB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
binance

Binance

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
okx

OKX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bybit

Bybit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
digifinex

DigiFinex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitrue

Bitrue

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bingx

BingX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitget

Bitget

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
deepcoin

Deepcoin

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitmart

BitMart

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
cointiger

CoinTiger

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
whitebit

WhiteBIT

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
lbank

LBank

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
btse

BTSE

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
gate-io

Gate.io

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
htx

HTX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
xt

XT.COM

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
upbit

Upbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
kucoin

KuCoin

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
mexc

MEXC

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
indoex

IndoEx

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
phemex

Phemex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitforex

BitForex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
latoken

LATOKEN

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bibox

Bibox

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bithumb

Bithumb

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
poloniex

Poloniex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
kraken

Kraken

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
p2b

P2B

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
dydx

dYdX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
citex

CITEX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitmex

BitMEX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
stormgain

StormGain

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
coinsbit

Coinsbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
tidex

Tidex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
bitfinex

Bitfinex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0038

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CLUB sang USD là 1 CLUB tương đương với $0.00000103 và mỗi USD có giá trị là 0.0041 ClubCoin. Vốn hóa thị trường là $419,568. Trong tuần qua, ClubCoin đã tăng 54.86%, với mức cao nhất là $0.0042 và mức thấp nhất là $0.0026. Trong tháng qua, ClubCoin đã tăng 54.71%, với mức giá cao nhất là $0.0042 và thấp nhất là $0.0026. Trong năm qua, ClubCoin đã tăng thêm 68.07%, với mức cao nhất là $0.0096 và mức thấp nhất là $0.0018. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CLUB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.